| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Cẩm Tân | 26.3 | 19.2 | 22 | 11.9 | 0.8 | 78 | 2.2 | 26.3 | 1016 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Kim Tân | 26.3 | 19.2 | 22 | 11.9 | 0.8 | 78 | 2.2 | 26.3 | 1016 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Vân Du | 26.3 | 19.2 | 22 | 11.9 | 0.8 | 78 | 2.2 | 26.3 | 1016 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thạch Quảng | 25.6 | 18.5 | 21.2 | 6.1 | 3.7 | 80 | 1.6 | 25.6 | 1016 | 58 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thạch Bình | 26.3 | 19.2 | 22 | 11.9 | 0.8 | 78 | 2.2 | 26.3 | 1016 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thành Vinh | 26.3 | 19.2 | 22 | 11.9 | 0.8 | 78 | 2.2 | 26.3 | 1016 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Ngọc Trạo | 26.3 | 19.2 | 22 | 11.9 | 0.8 | 78 | 2.2 | 26.3 | 1016 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hà Trung | 26.3 | 19.2 | 22 | 11.9 | 0.8 | 78 | 2.3 | 26.3 | 1016 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hà x | 26.3 | 19.2 | 22 | 11.9 | 0.8 | 78 | 2.2 | 26.3 | 1016 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hoạt Giang | 26.3 | 19.2 | 22 | 11.9 | 0.8 | 78 | 2.2 | 26.3 | 1016 | 57 |