| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27-10-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Đồng Dương | 26.6 | 23.7 | 24.8 | 10.4 | 14.6 | 91 | 6 | 26.3 | 1010 | 87 |
| 27-10-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Thăng Phú | 26.6 | 23.7 | 24.8 | 10.4 | 14.6 | 91 | 6 | 26.3 | 1010 | 87 |
| 27-10-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Thăng Trường | 26.6 | 23.7 | 24.8 | 10.4 | 14.6 | 91 | 6 | 26.3 | 1010 | 87 |
| 27-10-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Thăng Điền | 26.6 | 23.7 | 24.8 | 10.4 | 14.6 | 91 | 6 | 26.3 | 1010 | 87 |
| 27-10-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Tiên Phước | 26.6 | 23.7 | 24.8 | 10.4 | 14.6 | 91 | 6 | 26.3 | 1010 | 87 |
| 27-10-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Sơn Cẩm Hà | 26.6 | 23.7 | 24.8 | 10.4 | 14.6 | 91 | 6 | 26.3 | 1010 | 87 |
| 27-10-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Lãnh Ngọc | 26.6 | 23.7 | 24.8 | 10.4 | 14.6 | 91 | 6 | 26.3 | 1010 | 87 |
| 27-10-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Thạnh Bình | 26.6 | 23.7 | 24.8 | 10.4 | 14.6 | 91 | 6 | 26.3 | 1010 | 87 |
| 27-10-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà My | 26.6 | 23.7 | 24.8 | 10.4 | 14.6 | 91 | 6 | 26.3 | 1010 | 87 |
| 27-10-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà Liên | 26.6 | 23.7 | 24.8 | 10.4 | 14.6 | 91 | 6 | 26.3 | 1010 | 87 |