Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
15-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Đại An 29.2 22.9 25.4 19.4 0.4 81 7 29.2 1010 59
15-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Đôn Châu 29.2 22.8 25.4 10.8 0.3 81 6 29 1010 59
15-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã x Hiệp 29.2 22.8 25.4 10.8 0.3 81 6 29 1010 59
15-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Phường Duyên Hải 29.2 22.8 25.4 10.8 0.3 81 6 29 1010 59
15-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã x Thành 29.2 22.8 25.4 10.8 0.3 81 6 29 1010 59
15-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Phường Trường x Hòa 29.2 22.8 25.4 10.8 0.3 81 6 29 1010 59
15-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã x Hữu 29.2 22.8 25.4 10.8 0.3 81 6 29 1010 59
15-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Ngũ Lạc 29.2 22.8 25.4 10.8 0.3 81 6 29 1010 59
15-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã x Vĩnh 29.2 22.8 25.4 10.8 0.3 81 6 29 1010 59
15-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Đông Hải 29.2 22.8 25.4 10.8 0.3 81 6 29 1010 59