Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10-09-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Bình | 32 | 24.9 | 27.6 | 14.8 | 1.8 | 77 | 7 | 32 | 1009 | 55 |
10-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thắng Mố | 20.2 | 17.6 | 18.8 | 7.2 | 15.9 | 96 | 5 | 20.2 | 1009 | 91 |
10-09-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Chà | 22.9 | 17.9 | 20.5 | 4.3 | 50.5 | 99 | 5 | 19.1 | 1009 | 99 |
10-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Sông Công | 27.8 | 24 | 24.9 | 5.8 | 13.5 | 94 | 6 | 25.3 | 1007 | 92 |
10-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Trung Sơn | 25.7 | 23.7 | 24.6 | 10.1 | 11.4 | 94 | 6 | 25 | 1007 | 90 |
10-09-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Thủy Nguyên | 30.6 | 24.5 | 26.9 | 10.1 | 33.6 | 87 | 7 | 30.5 | 1006 | 70 |
10-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Quang Thiện | 30.1 | 24.7 | 26.9 | 10.1 | 25.7 | 87 | 7 | 29.8 | 1006 | 74 |
10-09-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Yên Xuân | 28.5 | 25.8 | 26.8 | 10.1 | 0 | 80 | 6 | 27.6 | 1007 | 79 |
10-09-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Quảng Phú | 29.8 | 25.3 | 27.1 | 11.2 | 0.1 | 76 | 6 | 29.7 | 1009 | 65 |
10-09-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Diên Thọ | 30.6 | 24.2 | 26.3 | 11.5 | 7.7 | 80 | 7 | 30.1 | 1008 | 63 |