| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Phú An | 30.2 | 23.1 | 26.4 | 13 | 0 | 71 | 8 | 30.2 | 1009 | 57 |
| 16-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Bình Thạnh Đông | 30.2 | 23.1 | 26.4 | 13 | 0 | 71 | 8 | 30.2 | 1009 | 57 |
| 16-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Châu Phú | 30.2 | 23.1 | 26.4 | 13 | 0 | 71 | 8 | 30.2 | 1009 | 57 |
| 16-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Mỹ Đức | 30.2 | 23.1 | 26.4 | 13 | 0 | 71 | 8 | 30.2 | 1009 | 57 |
| 16-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Thạnh Trung | 30.2 | 23.1 | 26.4 | 13 | 0 | 71 | 8 | 30.2 | 1009 | 57 |
| 16-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Thạnh Mỹ Tây | 30.2 | 23.1 | 26.4 | 13 | 0 | 71 | 8 | 30.2 | 1009 | 57 |
| 16-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Bình Mỹ | 29.9 | 23.2 | 26.2 | 10.4 | 0 | 75 | 6 | 29.4 | 1010 | 61 |
| 16-12-2025 | Tỉnh An Giang | Phường Thới Sơn | 30.2 | 23.1 | 26.4 | 13 | 0 | 71 | 8 | 30.2 | 1009 | 57 |
| 16-12-2025 | Tỉnh An Giang | Phường Chi Lăng | 30.2 | 23.1 | 26.4 | 13 | 0 | 71 | 8 | 30.2 | 1009 | 57 |
| 16-12-2025 | Tỉnh An Giang | Phường Tịnh Biên | 30.2 | 23.1 | 26.4 | 13 | 0 | 71 | 8 | 30.2 | 1009 | 57 |