| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Lấp Vò | 30.3 | 24.4 | 26.6 | 14 | 35.6 | 83 | 7 | 30.3 | 1007 | 65 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Mỹ An Hưng | 30.6 | 23.7 | 26 | 15.8 | 42.6 | 86 | 7 | 30.2 | 1007 | 65 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Khánh Trung | 30.6 | 23.7 | 26 | 15.8 | 42.6 | 86 | 7 | 30.2 | 1007 | 65 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Hòa x | 30.6 | 23.7 | 26 | 15.8 | 42.6 | 86 | 7 | 30.2 | 1007 | 65 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Dương | 30.6 | 23.7 | 26 | 15.8 | 42.6 | 86 | 7 | 30.2 | 1007 | 65 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Lai Vung | 30.3 | 24.4 | 26.6 | 14 | 35.6 | 83 | 7 | 30.3 | 1007 | 65 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phong Hòa | 30.6 | 23.7 | 26 | 15.8 | 42.6 | 86 | 7 | 30.2 | 1007 | 65 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phú Hựu | 30.4 | 23.7 | 25.7 | 14.4 | 39.3 | 88 | 7 | 29.9 | 1007 | 68 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Nhuận Đông | 30.4 | 23.7 | 25.7 | 14.4 | 39.3 | 88 | 7 | 29.9 | 1007 | 68 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Phú Trung | 30.6 | 23.7 | 26 | 15.8 | 42.6 | 86 | 7 | 30.2 | 1007 | 65 |