| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Lấp Vò | 29.9 | 23.2 | 26.2 | 10.4 | 0 | 75 | 6 | 29.4 | 1010 | 61 |
| 16-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Mỹ An Hưng | 30.2 | 23.1 | 26 | 10.4 | 1.7 | 78 | 7 | 29.5 | 1009 | 62 |
| 16-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Khánh Trung | 30.2 | 23.1 | 26 | 10.4 | 1.7 | 78 | 7 | 29.5 | 1009 | 62 |
| 16-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Hòa x | 30.2 | 23.1 | 26 | 10.4 | 1.7 | 78 | 7 | 29.5 | 1009 | 62 |
| 16-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Dương | 30.2 | 23.1 | 26 | 10.4 | 1.7 | 78 | 7 | 29.5 | 1009 | 62 |
| 16-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Lai Vung | 29.9 | 23.2 | 26.2 | 10.4 | 0 | 75 | 6 | 29.4 | 1010 | 61 |
| 16-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phong Hòa | 30.2 | 23.1 | 26 | 10.4 | 1.7 | 78 | 7 | 29.5 | 1009 | 62 |
| 16-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phú Hựu | 31 | 22.9 | 25.9 | 8.3 | 2.2 | 80 | 7 | 30.7 | 1009 | 58 |
| 16-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Nhuận Đông | 31 | 22.9 | 25.9 | 8.3 | 2.2 | 80 | 7 | 30.7 | 1009 | 58 |
| 16-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Phú Trung | 30.2 | 23.1 | 26 | 10.4 | 1.7 | 78 | 7 | 29.5 | 1009 | 62 |