Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10-09-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Dur Kmăl | 27.3 | 20.5 | 22.8 | 7.2 | 21.6 | 93 | 6 | 26.9 | 1010 | 79 |
10-09-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã x Sơn | 30 | 25.8 | 27.5 | 15.1 | 10.6 | 79 | 7 | 29.3 | 1009 | 68 |
10-09-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Vĩnh Thành | 30.5 | 24.1 | 26.3 | 8.6 | 16.6 | 85 | 7 | 30.4 | 1009 | 66 |
10-09-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Thuận | 32 | 24.9 | 27.6 | 14.8 | 1.8 | 77 | 7 | 32 | 1009 | 55 |
10-09-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bạch Đích | 20.2 | 17.6 | 18.8 | 7.2 | 15.9 | 96 | 5 | 20.2 | 1009 | 91 |
10-09-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nà Hỳ | 19.6 | 17.4 | 18.6 | 4 | 25.4 | 99 | 4 | 18.6 | 1008 | 100 |
10-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Bách Quang | 27.8 | 24 | 24.9 | 5.8 | 13.5 | 94 | 6 | 25.3 | 1007 | 92 |
10-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Thượng x | 25.7 | 23.7 | 24.6 | 10.1 | 11.4 | 94 | 6 | 25 | 1007 | 90 |
10-09-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường An Dương | 30.6 | 24.5 | 26.9 | 10.1 | 33.6 | 87 | 7 | 30.5 | 1006 | 70 |
10-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Chất Bình | 30.1 | 24.7 | 26.9 | 10.1 | 25.7 | 87 | 7 | 29.8 | 1006 | 74 |