| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Hòa Điền | 28.7 | 25.6 | 27.2 | 27 | 4.1 | 78 | 6 | 28.7 | 1008 | 71 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Điều | 29 | 24.2 | 25.9 | 14 | 1.3 | 82 | 6 | 28.8 | 1009 | 71 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Giang Thành | 30.3 | 23.5 | 26 | 14 | 0.4 | 80 | 7 | 30.3 | 1008 | 60 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Sơn Hải | 28.7 | 25.6 | 27.2 | 27 | 4.1 | 78 | 6 | 28.7 | 1008 | 71 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Hòn Nghệ | 28.7 | 25.6 | 27.2 | 27 | 4.1 | 78 | 6 | 28.7 | 1008 | 71 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Hòn Đất | 28.7 | 25.6 | 27.2 | 27 | 4.1 | 78 | 6 | 28.7 | 1008 | 71 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Bình Sơn | 28.7 | 25.6 | 27.2 | 27 | 4.1 | 78 | 6 | 28.7 | 1008 | 71 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Bình Giang | 28.7 | 25.6 | 27.2 | 27 | 4.1 | 78 | 6 | 28.7 | 1008 | 71 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Sơn Kiên | 28.7 | 25.6 | 27.2 | 27 | 4.1 | 78 | 6 | 28.7 | 1008 | 71 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Mỹ Thuận | 28.7 | 25.6 | 27.2 | 27 | 4.1 | 78 | 6 | 28.7 | 1008 | 71 |