Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
10-09-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Ngọc x 21.5 18.7 20.3 11.9 25.7 97 5 20.6 1010 95
10-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Chà Tở 22.9 17.9 20.5 4.3 50.5 99 5 19.1 1009 99
10-09-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Lam Vỹ 23.5 20.7 22.3 3.2 12.8 96 5 21.9 1008 95
10-09-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Cẩm Khê 25.7 23.7 24.6 10.1 11.4 94 6 25 1007 90
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Hồng An 30.6 24.5 26.9 10.1 33.6 87 7 30.5 1006 70
10-09-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Định Hóa 30.3 24.8 26.8 7.9 23.1 89 7 29.8 1006 77
10-09-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Hải Châu 28.5 25.8 26.8 10.1 0 80 6 27.6 1007 79
10-09-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Phú Ninh 29.8 25.3 27.1 11.2 0.1 76 6 29.7 1009 65
10-09-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Suối Dầu 30.6 24.2 26.3 11.5 7.7 80 7 30.1 1008 63
10-09-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Đắk Phơi 27.3 20.5 22.8 7.2 21.6 93 6 26.9 1010 79