| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã An Minh | 31.3 | 23.6 | 26.6 | 20.2 | 0 | 79 | 7 | 31.2 | 1008 | 56 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Đông Hòa | 28.7 | 25.6 | 27.2 | 27 | 4.1 | 78 | 6 | 28.7 | 1008 | 71 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã U Minh Thượng | 31.3 | 23.6 | 26.6 | 20.2 | 0 | 79 | 7 | 31.2 | 1008 | 56 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Tân Thạnh | 28.7 | 25.6 | 27.2 | 27 | 4.1 | 78 | 6 | 28.7 | 1008 | 71 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Đông Hưng | 28.7 | 25.6 | 27.2 | 27 | 4.1 | 78 | 6 | 28.7 | 1008 | 71 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vân Khánh | 28.7 | 25.6 | 27.2 | 27 | 4.1 | 78 | 6 | 28.7 | 1008 | 71 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Phong | 31.3 | 23.6 | 26.6 | 20.2 | 0 | 79 | 7 | 31.2 | 1008 | 56 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Bình | 31.3 | 23.6 | 26.6 | 20.2 | 0 | 79 | 7 | 31.2 | 1008 | 56 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Thuận | 31.3 | 23.6 | 26.6 | 20.2 | 0 | 79 | 7 | 31.2 | 1008 | 56 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Đặc khu Phú Quốc | 29.3 | 25 | 26.7 | 23 | 0 | 77 | 7 | 29.3 | 1009 | 65 |