Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Xã An Lão 30.6 24.5 26.9 10.1 33.6 87 7 30.5 1006 70
10-09-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Yên Mô 30.1 24.7 26.9 10.1 25.7 87 7 29.8 1006 74
10-09-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Diễn Châu 28.5 25.8 26.8 10.1 0 80 6 27.6 1007 79
10-09-2025 Thành phố Đà Nẵng Phường Hội An 29.8 24.6 26.7 11.2 5.4 78 6 28.9 1009 77
10-09-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Tây Khánh Sơn 30.6 24.2 26.3 11.5 7.7 80 7 30.1 1008 63
10-09-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Nam Ka 27.3 20.5 22.8 7.2 21.6 93 6 26.9 1010 79
10-09-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Xuân Sơn 30.4 23.6 26.3 9 7.9 86 7 29.5 1009 73
10-09-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Đồng Khởi 30.5 24.1 26.3 8.6 16.6 85 7 30.4 1009 66
10-09-2025 Thành phố Cần Thơ Phường Ninh Kiều 31.3 24.5 27.1 8.6 19.7 81 7 31.3 1009 60
10-09-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Quản Bạ 20.2 17.6 18.8 7.2 15.9 96 5 20.2 1009 91