Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
04-11-2025 Thành phố Cần Thơ Xã Trường Xuân 30.5 24 26.6 15.5 0.7 80 7 30.3 1008 62
04-11-2025 Thành phố Cần Thơ Xã Phong Điền 30.5 24 26.6 15.5 0.7 80 7 30.3 1008 62
04-11-2025 Thành phố Cần Thơ Xã Trường x 30.5 24 26.6 15.5 0.7 80 7 30.3 1008 62
04-11-2025 Thành phố Cần Thơ Xã Nhơn Ái 30.5 24 26.6 15.5 0.7 80 7 30.3 1008 62
04-11-2025 Thành phố Cần Thơ Phường Vị Thanh 30.5 24 26.6 15.5 0.7 80 7 30.3 1008 62
04-11-2025 Thành phố Cần Thơ Phường Vị Tân 30.5 24 26.6 15.5 0.7 80 7 30.3 1008 62
04-11-2025 Thành phố Cần Thơ Xã Hỏa Lựu 28.7 25.6 27.2 27 4.1 78 6 28.7 1008 71
04-11-2025 Thành phố Cần Thơ Phường Ngã Bảy 30.5 24 26.6 15.5 0.7 80 7 30.3 1008 62
04-11-2025 Thành phố Cần Thơ Xã Tân Hòa 30.5 24 26.6 15.5 0.7 80 7 30.3 1008 62
04-11-2025 Thành phố Cần Thơ Xã Trường x Tây 30.5 24 26.6 15.5 0.7 80 7 30.3 1008 62