| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Đặc khu Thổ Châu | 29.3 | 25 | 26.7 | 23 | 0 | 77 | 7 | 29.3 | 1009 | 65 |
| 04-11-2025 | Tỉnh An Giang | Đặc khu Kiên Hải | 28.7 | 25.6 | 27.2 | 27 | 4.1 | 78 | 6 | 28.7 | 1008 | 71 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Cái Khế | 30.5 | 24 | 26.6 | 15.5 | 0.7 | 80 | 7 | 30.3 | 1008 | 62 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Ninh Kiều | 30.5 | 24 | 26.6 | 15.5 | 0.7 | 80 | 7 | 30.3 | 1008 | 62 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Tân An | 30.5 | 24 | 26.6 | 15.5 | 0.7 | 80 | 7 | 30.3 | 1008 | 62 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường An Bình | 30.5 | 24 | 26.6 | 15.5 | 0.7 | 80 | 7 | 30.3 | 1008 | 62 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Ô Môn | 30.5 | 24 | 26.6 | 15.5 | 0.7 | 80 | 7 | 30.3 | 1008 | 62 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Thới x | 30 | 23.8 | 26.4 | 15.8 | 0.8 | 81 | 7 | 29.9 | 1008 | 65 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Phước Thới | 30.5 | 24 | 26.6 | 15.5 | 0.7 | 80 | 7 | 30.3 | 1008 | 62 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Bình Thủy | 30.5 | 24 | 26.6 | 15.5 | 0.7 | 80 | 7 | 30.3 | 1008 | 62 |