| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Vĩnh Trinh | 30 | 24.1 | 26.5 | 15.1 | 1 | 80 | 7 | 29.9 | 1008 | 64 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Thạnh Quới | 30 | 24.1 | 26.5 | 15.1 | 1 | 80 | 7 | 29.9 | 1008 | 64 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Thạnh Phú | 30 | 24.1 | 26.5 | 15.1 | 1 | 80 | 7 | 29.9 | 1008 | 64 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Trung Hưng | 30 | 24.1 | 26.5 | 15.1 | 1 | 80 | 7 | 29.9 | 1008 | 64 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Thới Lai | 30.5 | 24 | 26.6 | 15.5 | 0.7 | 80 | 7 | 30.3 | 1008 | 62 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Cờ Đỏ | 30 | 24.1 | 26.5 | 15.1 | 1 | 80 | 7 | 29.9 | 1008 | 64 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Thới Hưng | 30 | 24.1 | 26.5 | 15.1 | 1 | 80 | 7 | 29.9 | 1008 | 64 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Đông Hiệp | 30.5 | 24 | 26.6 | 15.5 | 0.7 | 80 | 7 | 30.3 | 1008 | 62 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Đông Thuận | 30.5 | 24 | 26.6 | 15.5 | 0.7 | 80 | 7 | 30.3 | 1008 | 62 |
| 04-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Trường Thành | 30.5 | 24 | 26.6 | 15.5 | 0.7 | 80 | 7 | 30.3 | 1008 | 62 |