| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Sen Ngư | 20.3 | 18.4 | 19.4 | 24.8 | 3.9 | 84 | 5 | 19.4 | 1017 | 84 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tân Mỹ | 20.3 | 18.4 | 19.4 | 24.8 | 3.9 | 84 | 5 | 19.4 | 1017 | 84 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Trường Phú | 20.3 | 18.4 | 19.4 | 24.8 | 3.9 | 84 | 5 | 19.4 | 1017 | 84 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Kim Ngân | 20.3 | 18.4 | 19.4 | 24.8 | 3.9 | 84 | 5 | 19.4 | 1017 | 84 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Phường Đông Hà | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Phường Nam Đông Hà | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Phường Quảng Trị | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Linh | 20.3 | 18.4 | 19.4 | 24.8 | 3.9 | 84 | 5 | 19.4 | 1017 | 84 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Bến Quan | 20.3 | 18.4 | 19.4 | 24.8 | 3.9 | 84 | 5 | 19.4 | 1017 | 84 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Hoàng | 20.3 | 18.4 | 19.4 | 24.8 | 3.9 | 84 | 5 | 19.4 | 1017 | 84 |