| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Triệu Phong | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Nam Cửa Việt | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Triệu Bình | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Triệu Cơ | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Ái Tử | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Diên Sanh | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Định | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Hải Lăng | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Nam Hải Lăng | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Mỹ Thủy | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |