| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Cửa Việt | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Bến Hải | 20.3 | 18.4 | 19.4 | 24.8 | 3.9 | 84 | 5 | 19.4 | 1017 | 84 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Cồn Tiên | 20.3 | 18.4 | 19.4 | 24.8 | 3.9 | 84 | 5 | 19.4 | 1017 | 84 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Hướng Hiệp | 22.2 | 16.6 | 19 | 11.2 | 0 | 85 | 5 | 21.6 | 1015 | 81 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Đakrông | 22.2 | 16.6 | 19 | 11.2 | 0 | 85 | 5 | 21.6 | 1015 | 81 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Ba Lòng | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tà Rụt | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã La Lay | 20.1 | 18.9 | 19.5 | 12.2 | 8.1 | 95 | 5 | 20.1 | 1016 | 96 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Cam Lộ | 22.2 | 16.6 | 19 | 11.2 | 0 | 85 | 5 | 21.6 | 1015 | 81 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Hiếu Giang | 22.2 | 16.6 | 19 | 11.2 | 0 | 85 | 5 | 21.6 | 1015 | 81 |