| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Sông Lũy | 29 | 23 | 25.5 | 25.9 | 0.2 | 83 | 6 | 29 | 1009 | 74 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Lương Sơn | 29 | 23 | 25.5 | 25.9 | 0.2 | 83 | 6 | 29 | 1009 | 74 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hồng Thái | 29 | 23 | 25.5 | 25.9 | 0.2 | 83 | 6 | 29 | 1009 | 74 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hòa Thắng | 29 | 23 | 25.5 | 25.9 | 0.2 | 83 | 6 | 29 | 1009 | 74 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hàm Thuận | 29 | 23 | 25.5 | 25.9 | 0.2 | 83 | 6 | 29 | 1009 | 74 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã La Dạ | 29 | 23 | 25.5 | 25.9 | 0.2 | 83 | 6 | 29 | 1009 | 74 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Đông Giang | 29 | 23 | 25.5 | 25.9 | 0.2 | 83 | 6 | 29 | 1009 | 74 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hồng Sơn | 29 | 23 | 25.5 | 25.9 | 0.2 | 83 | 6 | 29 | 1009 | 74 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hàm Thuận Bắc | 29 | 23 | 25.5 | 25.9 | 0.2 | 83 | 6 | 29 | 1009 | 74 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hàm Liêm | 29 | 23 | 25.5 | 25.9 | 0.2 | 83 | 6 | 29 | 1009 | 74 |