| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Đoàn Kết | 18.9 | 7.9 | 13.2 | 6.5 | 0 | 76 | 4 | 18 | 1023 | 53 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quốc Khánh | 20.5 | 8.2 | 13.4 | 12.6 | 0 | 71 | 6 | 19.8 | 1025 | 49 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Tiến | 18.9 | 7.9 | 13.2 | 6.5 | 0 | 76 | 4 | 18 | 1023 | 53 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Kháng Chiến | 20.5 | 8.2 | 13.4 | 12.6 | 0 | 71 | 6 | 19.8 | 1025 | 49 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thất Khê | 20.5 | 8.2 | 13.4 | 12.6 | 0 | 71 | 6 | 19.8 | 1025 | 49 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tràng Định | 20.5 | 8.2 | 13.4 | 12.6 | 0 | 71 | 6 | 19.8 | 1025 | 49 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quốc Việt | 20.5 | 8.2 | 13.4 | 12.6 | 0 | 71 | 6 | 19.8 | 1025 | 49 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hoa Thám | 20.5 | 8.2 | 13.4 | 12.6 | 0 | 71 | 6 | 19.8 | 1025 | 49 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quý Hòa | 18.4 | 7.6 | 13.6 | 4.7 | 0 | 77 | 4 | 18.4 | 1023 | 52 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hồng Phong | 18.5 | 8.8 | 13.1 | 14 | 0 | 71 | 5 | 18.4 | 1023 | 53 |