| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Đoàn | 18.5 | 8.8 | 13.1 | 14 | 0 | 71 | 5 | 18.4 | 1023 | 53 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Bắc Sơn | 18.5 | 8.8 | 13.1 | 14 | 0 | 71 | 5 | 18.4 | 1023 | 53 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Tri | 18.4 | 7.6 | 13.6 | 4.7 | 0 | 77 | 4 | 18.4 | 1023 | 52 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hưng Vũ | 18.5 | 8.8 | 13.1 | 14 | 0 | 71 | 5 | 18.4 | 1023 | 53 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Vũ Lễ | 22.2 | 11.7 | 16.6 | 7.2 | 0 | 70 | 5 | 22 | 1023 | 48 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Vũ Lăng | 22.2 | 11.7 | 16.6 | 7.2 | 0 | 70 | 5 | 22 | 1023 | 48 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Nhất Hòa | 22.2 | 11.7 | 16.6 | 7.2 | 0 | 70 | 5 | 22 | 1023 | 48 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hữu Lũng | 22 | 11.8 | 16.5 | 17.3 | 0 | 64 | 6 | 21.8 | 1023 | 43 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Yên Bình | 22 | 11.8 | 16.5 | 17.3 | 0 | 64 | 6 | 21.8 | 1023 | 43 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hữu Liên | 22 | 11.8 | 16.5 | 17.3 | 0 | 64 | 6 | 21.8 | 1023 | 43 |