Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
20-11-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Thiện Hòa 18.4 7.6 13.6 4.7 0 77 4 18.4 1023 52
20-11-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Thiện Thuật 18.4 7.6 13.6 4.7 0 77 4 18.4 1023 52
20-11-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Thiện x 18.4 7.6 13.6 4.7 0 77 4 18.4 1023 52
20-11-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Bình Gia 18.5 8.8 13.1 14 0 71 5 18.4 1023 53
20-11-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Tân Văn 18.5 8.8 13.1 14 0 71 5 18.4 1023 53
20-11-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Na Sầm 18.5 8.8 13.1 14 0 71 5 18.4 1023 53
20-11-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Thụy Hùng 20.5 8.2 13.4 12.6 0 71 6 19.8 1025 49
20-11-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Hội Hoan 18.5 8.8 13.1 14 0 71 5 18.4 1023 53
20-11-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Văn Lãng 18.5 8.8 13.1 14 0 71 5 18.4 1023 53
20-11-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Hoàng Văn Thụ 18.5 8.8 13.1 14 0 71 5 18.4 1023 53