| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20-11-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 2 | 20.9 | 13.6 | 17.1 | 13.7 | 0 | 53 | 6 | 20.7 | 1022 | 38 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 1 | 20.9 | 13.6 | 17.1 | 13.7 | 0 | 53 | 6 | 20.7 | 1022 | 38 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Sơn | 21.1 | 13.4 | 16.8 | 12.6 | 0 | 54 | 6 | 20.5 | 1024 | 38 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Ninh | 20.9 | 13.6 | 17.1 | 13.7 | 0 | 53 | 6 | 20.7 | 1022 | 38 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 3 | 20.9 | 13.6 | 17.1 | 13.7 | 0 | 53 | 6 | 20.7 | 1022 | 38 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Vĩnh Thực | 20.9 | 13.6 | 17.1 | 13.7 | 0 | 53 | 6 | 20.7 | 1022 | 38 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Mông Dương | 19.6 | 12.7 | 16 | 9 | 0 | 59 | 4 | 19.6 | 1023 | 46 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Quang Hanh | 19.6 | 12.7 | 16 | 9 | 0 | 59 | 4 | 19.6 | 1023 | 46 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cửa Ông | 19.6 | 12.7 | 16 | 9 | 0 | 59 | 4 | 19.6 | 1023 | 46 |
| 20-11-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cẩm Phả | 19.6 | 12.7 | 16 | 9 | 0 | 59 | 4 | 19.6 | 1023 | 46 |