Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
20-11-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Kiên Mộc 20.2 12.3 16.1 8.6 0 58 5 20.2 1023 44
20-11-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Châu Sơn 20.2 12.3 16.1 8.6 0 58 5 20.2 1023 44
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hà Tu 19.9 14.1 17 9.7 0 57 5 19.9 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Cao Xanh 19.9 14.1 17 9.7 0 57 5 19.9 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Việt Hưng 19.9 14.1 17 9.7 0 57 5 19.9 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Bãi Cháy 19.9 14.1 17 9.7 0 57 5 19.9 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hà Lầm 19.9 14.1 17 9.7 0 57 5 19.9 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hồng Gai 19.9 14.1 17 9.7 0 57 5 19.9 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hạ x 19.9 14.1 17 9.7 0 57 5 19.9 1023 43
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Tuần Châu 19.9 14.1 17 9.7 0 57 5 19.9 1023 43