Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Hải Hòa 19.6 12.7 16 9 0 59 4 19.6 1023 46
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Uông Bí 21.4 10.9 15.4 6.5 0 61 6 21.4 1022 40
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Vàng Danh 21.4 10.9 15.4 6.5 0 61 6 21.4 1022 40
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Yên Tử 21.4 10.9 15.4 6.5 0 61 6 21.4 1022 40
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Bình Liêu 20.2 12.3 16.1 8.6 0 58 5 20.2 1023 44
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Hoành Mô 20.2 12.3 16.1 8.6 0 58 5 20.2 1023 44
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Lục Hồn 20.2 12.3 16.1 8.6 0 58 5 20.2 1023 44
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Tiên Yên 20.2 12.3 16.1 8.6 0 58 5 20.2 1023 44
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Điền Xá 20.2 12.3 16.1 8.6 0 58 5 20.2 1023 44
20-11-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Đông Ngũ 20.2 12.3 16.1 8.6 0 58 5 20.2 1023 44