Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Phiêng Khoài | 29.1 | 19.1 | 23 | 5.4 | 7.5 | 90 | 6 | 29.1 | 1004 | 63 |
11-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cửa Ông | 30.7 | 27.2 | 28.7 | 13 | 1.8 | 78 | 7 | 30.6 | 1004 | 69 |
11-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Ba Vì | 32.1 | 25 | 28.3 | 13.3 | 4.9 | 83 | 7 | 32.1 | 1003 | 65 |
11-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Bình Thanh | 32.4 | 27.6 | 29.7 | 19.8 | 1.8 | 76 | 7 | 32.4 | 1003 | 64 |
11-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Vạn Lộc | 33.3 | 26.5 | 29.3 | 16.2 | 5.3 | 79 | 7 | 33.3 | 1003 | 60 |
11-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tuyên Sơn | 34.4 | 26 | 29.2 | 14 | 4.6 | 75 | 7 | 32.7 | 1002 | 61 |
11-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ba Vì | 36.2 | 24 | 28.8 | 18.4 | 4.4 | 72 | 8 | 36.1 | 1002 | 43 |
11-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Đak Rong | 28.5 | 19.9 | 23.2 | 12.2 | 15.1 | 90 | 6 | 28.2 | 1006 | 68 |
11-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Lập | 33.9 | 24.5 | 27.1 | 22.3 | 10.6 | 78 | 7 | 33.6 | 1005 | 51 |
11-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường x An | 32.1 | 25.2 | 27.6 | 21.2 | 5.7 | 76 | 7 | 31.5 | 1006 | 57 |