| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Phù Yên | 18.7 | 16.7 | 17.5 | 9 | 9.5 | 92 | 4 | 17.3 | 1018 | 91 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Gia Phù | 18.2 | 15.1 | 16.7 | 7.2 | 14.8 | 96 | 4 | 16.2 | 1018 | 97 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Bang | 18.2 | 15.1 | 16.7 | 7.2 | 14.8 | 96 | 4 | 16.2 | 1018 | 97 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tường Hạ | 18.2 | 15.1 | 16.7 | 7.2 | 14.8 | 96 | 4 | 16.2 | 1018 | 97 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Kim Bon | 18.2 | 15.1 | 16.7 | 7.2 | 14.8 | 96 | 4 | 16.2 | 1018 | 97 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tân Phong | 18.2 | 15.1 | 16.7 | 7.2 | 14.8 | 96 | 4 | 16.2 | 1018 | 97 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Mộc Sơn | 15 | 12.5 | 14 | 3.6 | 5.6 | 100 | 4 | 14.6 | 1017 | 100 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Mộc Châu | 15 | 12.5 | 14 | 3.6 | 5.6 | 100 | 4 | 14.6 | 1017 | 100 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Thảo Nguyên | 18.2 | 15.1 | 16.7 | 7.2 | 14.8 | 96 | 4 | 16.2 | 1018 | 97 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sơn | 15 | 12.5 | 14 | 3.6 | 5.6 | 100 | 4 | 14.6 | 1017 | 100 |