| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Yên Sơn | 15 | 12.5 | 14 | 3.6 | 5.6 | 100 | 4 | 14.6 | 1017 | 100 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Lóng Phiêng | 15 | 12.5 | 14 | 3.6 | 5.6 | 100 | 4 | 14.6 | 1017 | 100 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Phiêng Khoài | 15 | 12.5 | 14 | 3.6 | 5.6 | 100 | 4 | 14.6 | 1017 | 100 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mai Sơn | 15.7 | 13.2 | 14.7 | 4 | 3.8 | 99 | 4 | 14.7 | 1017 | 100 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sung | 15.7 | 13.2 | 14.7 | 4 | 3.8 | 99 | 4 | 14.7 | 1017 | 100 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Chanh | 19.1 | 13.7 | 17.2 | 7.2 | 0 | 86 | 4 | 19.1 | 1014 | 70 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Mung | 19.1 | 13.7 | 17.2 | 7.2 | 0 | 86 | 4 | 19.1 | 1014 | 70 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Mai | 19.1 | 13.7 | 17.2 | 7.2 | 0 | 86 | 4 | 19.1 | 1014 | 70 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tà Hộc | 15.7 | 13.2 | 14.7 | 4 | 3.8 | 99 | 4 | 14.7 | 1017 | 100 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Phiêng Cằm | 15.7 | 13.2 | 14.7 | 4 | 3.8 | 99 | 4 | 14.7 | 1017 | 100 |