| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Tân Lĩnh | 17.4 | 12.3 | 14.2 | 1.4 | 2.2 | 97 | 4 | 12.8 | 1020 | 96 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Khánh Hòa | 17.4 | 12.3 | 14.2 | 1.4 | 2.2 | 97 | 4 | 12.8 | 1020 | 96 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mường Lai | 16.2 | 12.7 | 14 | 5.4 | 8.6 | 97 | 4 | 13.1 | 1019 | 98 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Phúc Lợi | 17.4 | 12.3 | 14.2 | 1.4 | 2.2 | 97 | 4 | 12.8 | 1020 | 96 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mậu A | 18.7 | 16.7 | 17.5 | 9 | 9.5 | 92 | 4 | 17.3 | 1018 | 91 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Lâm Giang | 17.4 | 12.3 | 14.2 | 1.4 | 2.2 | 97 | 4 | 12.8 | 1020 | 96 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Châu Quế | 17.4 | 12.3 | 14.2 | 1.4 | 2.2 | 97 | 4 | 12.8 | 1020 | 96 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Đông Cuông | 17.4 | 12.3 | 14.2 | 1.4 | 2.2 | 97 | 4 | 12.8 | 1020 | 96 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Phong Dụ Hạ | 18.8 | 10.2 | 16.2 | 5 | 1.2 | 96 | 4 | 10.2 | 1018 | 95 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Phong Dụ Thượng | 18.8 | 10.2 | 16.2 | 5 | 1.2 | 96 | 4 | 10.2 | 1018 | 95 |