Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
03-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Phiêng Pằn 15.7 13.2 14.7 4 3.8 99 4 14.7 1017 100
03-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Sông Mã 19.1 13.7 17.2 7.2 0 86 4 19.1 1014 70
03-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Bó Sinh 19.1 13.7 17.2 7.2 0 86 4 19.1 1014 70
03-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Lầm 19.1 13.7 17.2 7.2 0 86 4 19.1 1014 70
03-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Nậm Ty 19.1 13.7 17.2 7.2 0 86 4 19.1 1014 70
03-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Sơ 19.1 13.7 17.2 7.2 0 86 4 19.1 1014 70
03-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Khoong 15.7 13.2 14.7 4 3.8 99 4 14.7 1017 100
03-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Huổi Một 15.7 13.2 14.7 4 3.8 99 4 14.7 1017 100
03-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Hung 15.7 13.2 14.7 4 3.8 99 4 14.7 1017 100
03-11-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Khương 15.7 13.2 14.7 4 3.8 99 4 14.7 1017 100