| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Hộ Cơ | 32.7 | 23.2 | 27.9 | 15.1 | 0 | 63 | 6 | 31.8 | 1008 | 50 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Thành | 32.7 | 23.2 | 27.9 | 15.1 | 0 | 63 | 6 | 31.8 | 1008 | 50 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã An Phước | 32.7 | 23.2 | 27.9 | 15.1 | 0 | 63 | 6 | 31.8 | 1008 | 50 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường An Bình | 32.2 | 22.9 | 27.5 | 16.6 | 0 | 65 | 6 | 31.7 | 1008 | 51 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Hồng Ngự | 32.2 | 22.9 | 27.5 | 16.6 | 0 | 65 | 6 | 31.7 | 1008 | 51 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Thường Phước | 32.2 | 22.9 | 27.5 | 16.6 | 0 | 65 | 6 | 31.7 | 1008 | 51 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Thường Lạc | 32.2 | 22.9 | 27.5 | 16.6 | 0 | 65 | 6 | 31.7 | 1008 | 51 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã x Khánh | 32.2 | 22.9 | 27.5 | 16.6 | 0 | 65 | 6 | 31.7 | 1008 | 51 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã x Phú Thuận | 32.2 | 22.9 | 27.5 | 16.6 | 0 | 65 | 6 | 31.7 | 1008 | 51 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tràm Chim | 31.7 | 23.4 | 27.3 | 12.6 | 0.1 | 70 | 5.9 | 31.2 | 1008 | 54 |