| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tam Nông | 31.7 | 23.4 | 27.3 | 12.6 | 0.1 | 70 | 5.9 | 31.2 | 1008 | 54 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã An Hòa | 32.2 | 22.9 | 27.5 | 16.6 | 0 | 65 | 6 | 31.7 | 1008 | 51 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phú Cường | 31.7 | 23.4 | 27.3 | 12.6 | 0.1 | 70 | 5.9 | 31.2 | 1008 | 54 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã An x | 31.7 | 23.4 | 27.3 | 12.6 | 0.1 | 70 | 5.9 | 31.2 | 1008 | 54 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phú Thọ | 31.7 | 23.4 | 27.3 | 12.6 | 0.1 | 70 | 5.9 | 31.2 | 1008 | 54 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tháp Mười | 31.8 | 23.2 | 26.9 | 13.7 | 0.7 | 74 | 5.7 | 31.2 | 1008 | 55 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phương Thịnh | 31.8 | 23.2 | 26.9 | 13.7 | 0.7 | 74 | 5.7 | 31.2 | 1008 | 55 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Trường Xuân | 31.8 | 23.2 | 26.9 | 13.7 | 0.7 | 74 | 5.7 | 31.2 | 1008 | 55 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Mỹ Quí | 31.8 | 23.2 | 26.9 | 13.7 | 0.7 | 74 | 5.7 | 31.2 | 1008 | 55 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Đốc Binh Kiều | 31.8 | 23.2 | 26.9 | 13.7 | 0.7 | 74 | 5.7 | 31.2 | 1008 | 55 |