| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thượng Nông | 25.9 | 17.8 | 20.3 | 5 | 0 | 77 | 6 | 25.2 | 1016 | 55 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Côn Lôn | 25.9 | 17.8 | 20.3 | 5 | 0 | 77 | 6 | 25.2 | 1016 | 55 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Hoa | 25.9 | 17.8 | 20.3 | 5 | 0 | 77 | 6 | 25.2 | 1016 | 55 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hồng Thái | 25.9 | 17.8 | 20.3 | 5 | 0 | 77 | 6 | 25.2 | 1016 | 55 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Lâm Bình | 25.9 | 17.8 | 20.3 | 5 | 0 | 77 | 6 | 25.2 | 1016 | 55 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thượng Lâm | 25.9 | 17.8 | 20.3 | 5 | 0 | 77 | 6 | 25.2 | 1016 | 55 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Chiêm Hóa | 25.9 | 17.8 | 20.3 | 5 | 0 | 77 | 6 | 25.2 | 1016 | 55 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bình An | 25.9 | 17.8 | 20.3 | 5 | 0 | 77 | 6 | 25.2 | 1016 | 55 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Minh Quang | 25.9 | 17.8 | 20.3 | 5 | 0 | 77 | 6 | 25.2 | 1016 | 55 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Trung Hà | 25.9 | 17.8 | 20.3 | 5 | 0 | 77 | 6 | 25.2 | 1016 | 55 |