| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân Mỹ | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Lập | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân An | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Kiên Đài | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Kim Bình | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hòa An | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tri Phú | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Nguyên | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hàm Yên | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bạch Xa | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |