| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Trung Sơn | 25.3 | 22 | 23.4 | 5 | 0 | 69 | 6 | 25.3 | 1015 | 59 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân x | 25.3 | 22 | 23.4 | 5 | 0 | 69 | 6 | 25.3 | 1015 | 59 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Sơn | 25.3 | 22 | 23.4 | 5 | 0 | 69 | 6 | 25.3 | 1015 | 59 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thái Bình | 25.3 | 22 | 23.4 | 5 | 0 | 69 | 6 | 25.3 | 1015 | 59 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường Mỹ Lâm | 25.3 | 22 | 23.4 | 5 | 0 | 69 | 6 | 25.3 | 1015 | 59 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường An Tường | 25.3 | 22 | 23.4 | 5 | 0 | 69 | 6 | 25.3 | 1015 | 59 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường Bình Thuận | 25.3 | 22 | 23.4 | 5 | 0 | 69 | 6 | 25.3 | 1015 | 59 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Nhữ Khê | 25.3 | 22 | 23.4 | 5 | 0 | 69 | 6 | 25.3 | 1015 | 59 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Sơn Dương | 25.3 | 22 | 23.4 | 5 | 0 | 69 | 6 | 25.3 | 1015 | 59 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân Trào | 26.2 | 19.8 | 22.6 | 7.9 | 0 | 70 | 6 | 25.9 | 1016 | 56 |