Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-12-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Mường Khương 21 11.3 15.9 6.5 0.8 80 1.6 20.5 1018 54
21-12-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Cao Sơn 21 11.3 15.9 6.5 0.8 80 1.6 20.5 1018 54
21-12-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Bản Lầu 21 11.3 15.9 6.5 0.8 80 1.7 20.5 1018 54
21-12-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Si Ma Cai 21 11.3 15.9 6.5 0.8 80 1.6 20.5 1018 54
21-12-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Sín Chéng 21 11.3 15.9 6.5 0.8 80 1.6 20.5 1018 54
21-12-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Bắc Hà 21 11.3 15.9 6.5 0.8 80 1.6 20.5 1018 54
21-12-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Tả Củ Tỷ 21 11.3 15.9 6.5 0.8 80 1.6 20.5 1018 54
21-12-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Lùng Phình 21 11.3 15.9 6.5 0.8 80 1.6 20.5 1018 54
21-12-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Bản Liền 21 11.3 15.9 6.5 0.8 80 1.6 20.5 1018 54
21-12-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Bảo Nhai 21 11.3 15.9 6.5 0.8 80 1.6 20.5 1018 54