| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Bách Quang | 25.6 | 19.1 | 21.6 | 6.8 | 3.3 | 77 | 1.1 | 25 | 1016 | 61 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Bá Xuyên | 25.6 | 19.1 | 21.6 | 6.8 | 3.3 | 77 | 1.1 | 25 | 1016 | 61 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Lam Vỹ | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Kim Phượng | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phượng Tiến | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Định Hóa | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Trung Hội | 25.6 | 19.1 | 21.6 | 6.8 | 3.3 | 77 | 1.1 | 25 | 1016 | 61 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Bình Yên | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phú Đình | 25.6 | 19.1 | 21.6 | 6.8 | 3.3 | 77 | 1.1 | 25 | 1016 | 61 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Bình Thành | 25.6 | 19.1 | 21.6 | 6.8 | 3.3 | 77 | 1.1 | 25 | 1016 | 61 |