| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phú Lương | 26 | 20.2 | 22.7 | 11.2 | 0 | 68 | 6 | 25 | 1016 | 57 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Yên Trạch | 26 | 20.2 | 22.7 | 11.2 | 0 | 68 | 6 | 25 | 1016 | 57 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Hợp Thành | 26 | 20.2 | 22.7 | 11.2 | 0 | 68 | 6 | 25 | 1016 | 57 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Vô Tranh | 26 | 20.2 | 22.7 | 11.2 | 0 | 68 | 6 | 25 | 1016 | 57 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Trại Cau | 26 | 20.2 | 22.7 | 11.2 | 0 | 68 | 6 | 25 | 1016 | 57 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Văn Lăng | 26 | 20.2 | 22.7 | 11.2 | 0 | 68 | 6 | 25 | 1016 | 57 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Quang Sơn | 26 | 20.2 | 22.7 | 11.2 | 0 | 68 | 6 | 25 | 1016 | 57 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Văn Hán | 26 | 20.2 | 22.7 | 11.2 | 0 | 68 | 6 | 25 | 1016 | 57 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Đồng Hỷ | 26 | 20.2 | 22.7 | 11.2 | 0 | 68 | 6 | 25 | 1016 | 57 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Nam Hòa | 26 | 20.2 | 22.7 | 11.2 | 0 | 68 | 6 | 25 | 1016 | 57 |