Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Bến Cầu | 31.9 | 26 | 28.5 | 25.2 | 2.9 | 68 | 7 | 31.9 | 1007 | 52 |
13-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Hậu Nghĩa | 31.6 | 25.1 | 27.7 | 22.7 | 3.8 | 74 | 7 | 31.2 | 1007 | 59 |
13-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phong Hòa | 27.9 | 25.4 | 26.4 | 28.1 | 8.1 | 81 | 6 | 26.6 | 1009 | 82 |
13-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Đầm Dơi | 25.6 | 24.3 | 25 | 16.6 | 16.6 | 87 | 6 | 24.7 | 1010 | 90 |
13-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hồng Thái | 32.8 | 21.5 | 26.9 | 3.6 | 0.6 | 79 | 7 | 32.8 | 1006 | 45 |
13-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Lâm Thượng | 28.3 | 22 | 24.8 | 6.5 | 6.6 | 86 | 6 | 26.9 | 1008 | 66 |
13-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Bình Khê | 33.3 | 25.8 | 28.9 | 9.7 | 1.5 | 77 | 7 | 31.3 | 1005 | 64 |
13-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Thanh Oai | 35 | 26.3 | 30.1 | 9.4 | 1.6 | 74 | 8 | 35 | 1005 | 52 |
13-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Thanh Bình | 33.7 | 27.1 | 29.8 | 11.2 | 5.3 | 76 | 7 | 33.1 | 1005 | 61 |
13-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Đông Quang | 33.8 | 26.1 | 29.2 | 11.9 | 6.5 | 80 | 7 | 33.5 | 1005 | 59 |