| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Vạn Xuân | 24.3 | 18.2 | 20.5 | 7.6 | 0 | 72 | 5 | 23.7 | 1016 | 58 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Trung Thành | 24.3 | 18.2 | 20.5 | 7.6 | 0 | 72 | 5 | 23.7 | 1016 | 58 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phú Bình | 24.3 | 18.2 | 20.5 | 7.6 | 0 | 72 | 5 | 23.7 | 1016 | 58 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Tân Khánh | 24.3 | 18.2 | 20.5 | 7.6 | 0 | 72 | 5 | 23.7 | 1016 | 58 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Tân Thành | 24.3 | 18.2 | 20.5 | 7.6 | 0 | 72 | 5 | 23.7 | 1016 | 58 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Điềm Thụy | 24.3 | 18.2 | 20.5 | 7.6 | 0 | 72 | 5 | 23.7 | 1016 | 58 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Kha Sơn | 24.3 | 18.2 | 20.5 | 7.6 | 0 | 72 | 5 | 23.7 | 1016 | 58 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Phường Đông Kinh | 21.7 | 13.7 | 17.1 | 11.2 | 0 | 77 | 5 | 21.4 | 1016 | 61 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Phường Lương Văn Tri | 21.7 | 13.7 | 17.1 | 11.2 | 0 | 77 | 5 | 21.4 | 1016 | 61 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Phường Tam Thanh | 21.7 | 13.7 | 17.1 | 11.2 | 0 | 77 | 5 | 21.4 | 1016 | 61 |