| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Đoàn Kết | 22.4 | 16.7 | 18.6 | 5.4 | 0 | 78 | 5 | 22 | 1017 | 63 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quốc Khánh | 22.7 | 15.6 | 18.4 | 10.1 | 0 | 75 | 5 | 20 | 1018 | 71 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Tiến | 22.4 | 16.7 | 18.6 | 5.4 | 0 | 78 | 5 | 22 | 1017 | 63 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Kháng Chiến | 22.7 | 15.6 | 18.4 | 10.1 | 0 | 75 | 5 | 20 | 1018 | 71 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thất Khê | 22.7 | 15.6 | 18.4 | 10.1 | 0 | 75 | 5 | 20 | 1018 | 71 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tràng Định | 22.7 | 15.6 | 18.4 | 10.1 | 0 | 75 | 5 | 20 | 1018 | 71 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quốc Việt | 22.7 | 15.6 | 18.4 | 10.1 | 0 | 75 | 5 | 20 | 1018 | 71 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hoa Thám | 22.7 | 15.6 | 18.4 | 10.1 | 0 | 75 | 5 | 20 | 1018 | 71 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quý Hòa | 22.2 | 14.5 | 18 | 5 | 0 | 79 | 5 | 21.3 | 1017 | 64 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hồng Phong | 21.7 | 13.7 | 17.1 | 11.2 | 0 | 77 | 5 | 21.4 | 1016 | 61 |