| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Đoàn | 22.7 | 17.6 | 19.6 | 10.1 | 2.6 | 82 | 1.2 | 21.5 | 1017 | 73 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Bắc Sơn | 22.7 | 17.6 | 19.6 | 10.1 | 2.6 | 82 | 1.2 | 21.5 | 1017 | 73 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Tri | 20.7 | 17 | 18.2 | 4.7 | 2.8 | 87 | 1.6 | 19.4 | 1017 | 76 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hưng Vũ | 22.7 | 17.6 | 19.6 | 10.1 | 2.6 | 82 | 1.2 | 21.5 | 1017 | 73 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Vũ Lễ | 25.6 | 19.1 | 21.6 | 6.8 | 3.3 | 77 | 1.1 | 25 | 1016 | 61 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Vũ Lăng | 25.6 | 19.1 | 21.6 | 6.8 | 3.3 | 77 | 1.1 | 25 | 1016 | 61 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Nhất Hòa | 25.6 | 19.1 | 21.6 | 6.8 | 3.3 | 77 | 1.1 | 25 | 1016 | 61 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hữu Lũng | 27.3 | 19.4 | 22.8 | 9.4 | 1.8 | 71 | 1.6 | 26.9 | 1016 | 51 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Yên Bình | 27.3 | 19.4 | 22.8 | 9.4 | 1.8 | 71 | 1.6 | 26.9 | 1016 | 51 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hữu Liên | 27.3 | 19.4 | 22.8 | 9.4 | 1.8 | 71 | 1.6 | 26.9 | 1016 | 51 |