| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 2 | 26.1 | 21.1 | 23.2 | 20.9 | 2 | 67 | 6 | 24.8 | 1015 | 61 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 1 | 26.1 | 21.1 | 23.2 | 20.9 | 2 | 67 | 6 | 24.8 | 1015 | 61 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Sơn | 26.4 | 21.2 | 23.1 | 18.7 | 1.4 | 67 | 6 | 26.1 | 1016 | 56 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Ninh | 26.1 | 21.1 | 23.2 | 20.9 | 2 | 67 | 6 | 24.8 | 1015 | 61 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 3 | 26.1 | 21.1 | 23.2 | 20.9 | 2 | 67 | 6 | 24.8 | 1015 | 61 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Vĩnh Thực | 26.1 | 21.1 | 23.2 | 20.9 | 2 | 67 | 6 | 24.8 | 1015 | 61 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Mông Dương | 25.8 | 21.2 | 23.1 | 20.9 | 0.3 | 72 | 6 | 24.6 | 1015 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Quang Hanh | 25.8 | 21.2 | 23.1 | 20.9 | 0.3 | 72 | 6 | 24.6 | 1015 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cửa Ông | 25.8 | 21.2 | 23.1 | 20.9 | 0.3 | 72 | 6 | 24.6 | 1015 | 68 |
| 27-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cẩm Phả | 25.8 | 21.2 | 23.1 | 20.9 | 0.3 | 72 | 6 | 24.6 | 1015 | 68 |