| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 2 | 24.1 | 19.5 | 21.3 | 20.9 | 0 | 73 | 2.8 | 24.1 | 1016 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 1 | 24.1 | 19.5 | 21.3 | 20.9 | 0 | 73 | 2.8 | 24.1 | 1016 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Sơn | 24.6 | 19.1 | 21.2 | 18.7 | 0 | 73 | 2.8 | 24.5 | 1017 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Ninh | 24.1 | 19.5 | 21.3 | 20.9 | 0 | 73 | 2.8 | 24.1 | 1016 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 3 | 24.1 | 19.5 | 21.3 | 20.9 | 0 | 73 | 2.8 | 24.1 | 1016 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Vĩnh Thực | 24.1 | 19.5 | 21.3 | 20.9 | 0 | 73 | 2.9 | 24.1 | 1016 | 60 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Mông Dương | 24.4 | 18.8 | 21 | 15.5 | 0 | 77 | 3.1 | 24.4 | 1016 | 61 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Quang Hanh | 24.4 | 18.8 | 21 | 15.5 | 0 | 77 | 3.1 | 24.4 | 1016 | 61 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cửa Ông | 24.4 | 18.8 | 21 | 15.5 | 0 | 77 | 3.1 | 24.4 | 1016 | 61 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cẩm Phả | 24.4 | 18.8 | 21 | 15.5 | 0 | 77 | 3.1 | 24.4 | 1016 | 61 |