Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Trung Sơn | 26.3 | 23.6 | 24.6 | 6.8 | 44.3 | 96 | 6 | 24.3 | 1005 | 95 |
15-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Đại Đồng | 28.9 | 24.4 | 26.5 | 8.6 | 13.5 | 85 | 6 | 28.2 | 1003 | 79 |
15-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Điện Bàn Đông | 30.7 | 23.4 | 26.5 | 13 | 9.9 | 80 | 7 | 29.2 | 1004 | 74 |
15-08-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Xuân Hải | 29.5 | 25.9 | 27.4 | 14 | 9.2 | 76 | 6 | 29.3 | 1003 | 68 |
15-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Đức An | 28 | 20.5 | 23.4 | 7.6 | 15.8 | 91 | 6 | 28 | 1005 | 75 |
15-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Châu Pha | 31.7 | 23.8 | 26.6 | 12.2 | 19 | 83 | 7 | 31.1 | 1004 | 62 |
15-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Ba Tri | 32.4 | 25.2 | 28.2 | 24.5 | 8.2 | 73 | 7 | 32.4 | 1004 | 55 |
15-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Thạnh Phú | 33.6 | 25.1 | 28.7 | 29.2 | 14.4 | 71 | 7 | 33.5 | 1004 | 49 |
15-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Cường | 24.4 | 20.6 | 22.1 | 4 | 75.8 | 99 | 5 | 20.8 | 1005 | 99 |
15-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nà Tấu | 23.5 | 18.6 | 21.4 | 4 | 15.6 | 96 | 5 | 22.4 | 1005 | 86 |