Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Trung Hưng | 33.6 | 25.1 | 28.7 | 29.2 | 14.4 | 71 | 7 | 33.5 | 1004 | 49 |
15-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đường Hồng | 24.4 | 20.6 | 22.1 | 4 | 75.8 | 99 | 5 | 20.8 | 1005 | 99 |
15-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Phăng | 23.5 | 18.6 | 21.4 | 4 | 15.6 | 96 | 5 | 22.4 | 1005 | 86 |
15-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Tràng Xá | 26.6 | 23.9 | 24.8 | 12.6 | 107.2 | 95 | 6 | 25 | 1005 | 93 |
15-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Cự Đồng | 27.4 | 23.9 | 24.7 | 10.8 | 52 | 95 | 6 | 24.1 | 1004 | 96 |
15-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Thuận | 27.5 | 24.3 | 26 | 18.7 | 46.6 | 90 | 6 | 26.9 | 1004 | 91 |
15-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Phú Xuân | 26.3 | 23.6 | 24.6 | 6.8 | 44.3 | 96 | 6 | 24.3 | 1005 | 95 |
15-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Cát Ngạn | 28.9 | 24.4 | 26.5 | 8.6 | 13.5 | 85 | 6 | 28.2 | 1003 | 79 |
15-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Nam Phước | 30.7 | 23.4 | 26.5 | 13 | 9.9 | 80 | 7 | 29.2 | 1004 | 74 |
15-08-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Phước Hậu | 29.5 | 25.9 | 27.4 | 14 | 9.2 | 76 | 6 | 29.3 | 1003 | 68 |