| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Cam Hiệp | 25.8 | 22.3 | 24 | 31.3 | 2.9 | 84 | 6 | 25.5 | 1013 | 78 |
| 14-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Cam Lâm | 25.8 | 22.3 | 24 | 31.3 | 2.9 | 84 | 6 | 25.5 | 1013 | 78 |
| 14-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Cam An | 24.6 | 23.2 | 24 | 39.2 | 5.8 | 84 | 5 | 24.6 | 1013 | 84 |
| 14-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Nam Cam Ranh | 24.6 | 23.2 | 24 | 39.2 | 5.8 | 84 | 5 | 24.6 | 1013 | 84 |
| 14-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Vạn Ninh | 24.3 | 22.5 | 23.3 | 27.4 | 13.1 | 89 | 5 | 23.6 | 1014 | 88 |
| 14-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Tu Bông | 24.3 | 22.5 | 23.3 | 27.4 | 13.1 | 89 | 5 | 23.6 | 1014 | 88 |
| 14-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Đại Lãnh | 24.3 | 22.5 | 23.3 | 27.4 | 13.1 | 89 | 5 | 23.6 | 1014 | 88 |
| 14-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Vạn Thắng | 24.3 | 22.5 | 23.3 | 27.4 | 13.1 | 89 | 5 | 23.6 | 1014 | 88 |
| 14-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Vạn Hưng | 25.8 | 22.3 | 24 | 31.3 | 2.9 | 84 | 6 | 25.5 | 1013 | 78 |
| 14-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Ninh Hòa | 25.8 | 22.3 | 24 | 31.3 | 2.9 | 84 | 6 | 25.5 | 1013 | 78 |