Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Thuận Hạnh | 28 | 20.5 | 23.4 | 7.6 | 15.8 | 91 | 6 | 28 | 1005 | 75 |
15-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Tân Định | 31.6 | 25.2 | 27.8 | 20.2 | 10.4 | 74 | 7 | 31.6 | 1004 | 57 |
15-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Bảo Thạnh | 32.4 | 25.2 | 28.2 | 24.5 | 8.2 | 73 | 7 | 32.4 | 1004 | 55 |
15-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Thới Lai | 31.5 | 25.1 | 27.4 | 27.7 | 15.7 | 79 | 7 | 30.3 | 1005 | 66 |
15-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hoàng Su Phì | 23.5 | 17.3 | 19.2 | 8.3 | 15.7 | 92 | 5 | 22.5 | 1006 | 81 |
15-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Thanh Nưa | 23.5 | 18.6 | 21.4 | 4 | 15.6 | 96 | 5 | 22.4 | 1005 | 86 |
15-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Dân Tiến | 26.6 | 23.9 | 24.8 | 12.6 | 107.2 | 95 | 6 | 25 | 1005 | 93 |
15-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã x Cốc | 26.3 | 23.6 | 24.6 | 6.8 | 44.3 | 96 | 6 | 24.3 | 1005 | 95 |
15-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Hòa | 27.5 | 24.3 | 26 | 18.7 | 46.6 | 90 | 6 | 26.9 | 1004 | 91 |
15-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hiền Kiệt | 22.6 | 15.3 | 19.5 | 4 | 27.2 | 99 | 5 | 19.3 | 1006 | 99 |