| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Hộ Cơ | 31.5 | 22.4 | 26.7 | 16.2 | 0 | 63 | 8 | 30.9 | 1010 | 48 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Thành | 31.5 | 22.4 | 26.7 | 16.2 | 0 | 63 | 8 | 30.9 | 1010 | 48 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã An Phước | 31.5 | 22.4 | 26.7 | 16.2 | 0 | 63 | 8 | 30.9 | 1010 | 48 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường An Bình | 30.6 | 21.7 | 26.1 | 18 | 0 | 68 | 7 | 30.2 | 1010 | 52 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Hồng Ngự | 30.6 | 21.7 | 26.1 | 18 | 0 | 68 | 7 | 30.2 | 1010 | 52 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Thường Phước | 30.6 | 21.7 | 26.1 | 18 | 0 | 68 | 7 | 30.2 | 1010 | 52 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Thường Lạc | 30.6 | 21.7 | 26.1 | 18 | 0 | 68 | 7 | 30.2 | 1010 | 52 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã x Khánh | 30.6 | 21.7 | 26.1 | 18 | 0 | 68 | 7 | 30.2 | 1010 | 52 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã x Phú Thuận | 30.6 | 21.7 | 26.1 | 18 | 0 | 68 | 7 | 30.2 | 1010 | 52 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tràm Chim | 30.4 | 22.1 | 26 | 15.5 | 0 | 70 | 7 | 29.8 | 1010 | 55 |