| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tam Nông | 30.4 | 22.1 | 26 | 15.5 | 0 | 70 | 7 | 29.8 | 1010 | 55 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã An Hòa | 30.6 | 21.7 | 26.1 | 18 | 0 | 68 | 7 | 30.2 | 1010 | 52 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phú Cường | 30.4 | 22.1 | 26 | 15.5 | 0 | 70 | 7 | 29.8 | 1010 | 55 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã An x | 30.4 | 22.1 | 26 | 15.5 | 0 | 70 | 7 | 29.8 | 1010 | 55 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phú Thọ | 30.4 | 22.1 | 26 | 15.5 | 0 | 70 | 7 | 29.8 | 1010 | 55 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tháp Mười | 30.1 | 21.6 | 25.6 | 10.8 | 0 | 75 | 7 | 29.6 | 1010 | 59 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phương Thịnh | 30.1 | 21.6 | 25.6 | 10.8 | 0 | 75 | 7 | 29.6 | 1010 | 59 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Trường Xuân | 30.1 | 21.6 | 25.6 | 10.8 | 0 | 75 | 7 | 29.6 | 1010 | 59 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Mỹ Quí | 30.1 | 21.6 | 25.6 | 10.8 | 0 | 75 | 7 | 29.6 | 1010 | 59 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Đốc Binh Kiều | 30.1 | 21.6 | 25.6 | 10.8 | 0 | 75 | 7 | 29.6 | 1010 | 59 |