Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Đồng Phúc | 28.3 | 21.5 | 25.2 | 2.2 | 13.07 | 92 | 6 | 27.6 | 1005 | 81 |
13-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Nà Phặc | 28.3 | 21.5 | 25.2 | 2.2 | 13.07 | 92 | 6 | 27.6 | 1005 | 81 |
13-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Bằng Vân | 26.6 | 21.5 | 24.7 | 2.9 | 14.21 | 94 | 6 | 26.6 | 1005 | 87 |
13-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Ngân Sơn | 26.6 | 21.5 | 24.7 | 2.9 | 14.21 | 94 | 6 | 26.6 | 1005 | 87 |
13-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Thượng Quan | 26.6 | 21.5 | 24.7 | 2.9 | 14.21 | 94 | 6 | 26.6 | 1005 | 87 |
13-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Hiệp Lực | 28.3 | 21.5 | 25.2 | 2.2 | 13.07 | 92 | 6 | 27.6 | 1005 | 81 |
13-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phủ Thông | 28.3 | 21.5 | 25.2 | 2.2 | 13.07 | 92 | 6 | 27.6 | 1005 | 81 |
13-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Vĩnh Thông | 28.3 | 21.5 | 25.2 | 2.2 | 13.07 | 92 | 6 | 27.6 | 1005 | 81 |
13-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Cẩm Giàng | 28.3 | 21.5 | 25.2 | 2.2 | 13.07 | 92 | 6 | 27.6 | 1005 | 81 |
13-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Bạch Thông | 28.3 | 21.5 | 25.2 | 2.2 | 13.07 | 92 | 6 | 27.6 | 1005 | 81 |