| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Đức Xuân | 24.7 | 19.6 | 22.7 | 4.7 | 14.9 | 96 | 5 | 24.1 | 1013 | 93 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Bắc Kạn | 24.7 | 19.6 | 22.7 | 4.7 | 14.9 | 96 | 5 | 24.1 | 1013 | 93 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phong Quang | 24.7 | 19.6 | 22.7 | 4.7 | 14.9 | 96 | 5 | 24.1 | 1013 | 93 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Bằng Thành | 24.7 | 19.6 | 22.7 | 4.7 | 14.9 | 96 | 5 | 24.1 | 1013 | 93 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Cao Minh | 24.7 | 19.6 | 22.7 | 4.7 | 14.9 | 96 | 5 | 24.1 | 1013 | 93 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Nghiên Loan | 24.7 | 19.6 | 22.7 | 4.7 | 14.9 | 96 | 5 | 24.1 | 1013 | 93 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phúc Lộc | 24.7 | 19.6 | 22.7 | 4.7 | 14.9 | 96 | 5 | 24.1 | 1013 | 93 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Ba Bể | 24.7 | 19.6 | 22.7 | 4.7 | 14.9 | 96 | 5 | 24.1 | 1013 | 93 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Chợ Rã | 24.7 | 19.6 | 22.7 | 4.7 | 14.9 | 96 | 5 | 24.1 | 1013 | 93 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Thượng Minh | 24.7 | 19.6 | 22.7 | 4.7 | 14.9 | 96 | 5 | 24.1 | 1013 | 93 |