Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
14-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Phường Đức Xuân 23.8 13 18 4.7 0 71 6 23.6 1017 45
14-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Phường Bắc Kạn 23.8 13 18 4.7 0 71 6 23.6 1017 45
14-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Phong Quang 23.8 13 18 4.7 0 71 6 23.6 1017 45
14-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Bằng Thành 23.8 13 18 4.7 0 71 6 23.6 1017 45
14-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Cao Minh 23.8 13 18 4.7 0 71 6 23.6 1017 45
14-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Nghiên Loan 23.8 13 18 4.7 0 71 6 23.6 1017 45
14-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Phúc Lộc 23.8 13 18 4.7 0 71 6 23.6 1017 45
14-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Ba Bể 23.8 13 18 4.7 0 71 6 23.6 1017 45
14-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Chợ Rã 23.8 13 18 4.7 0 71 6 23.6 1017 45
14-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Thượng Minh 23.8 13 18 4.7 0 71 6 23.6 1017 45