Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
10-08-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Hạnh Phúc 30.2 23.7 26.1 11.5 0.9 85 7 30.2 1004 60
10-08-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Bế Văn Đàn 30.2 23.7 26.1 11.5 0.9 85 7 30.2 1004 60
10-08-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Phục Hòa 33.9 22.3 27 9.4 2.1 83 7 32.3 1005 62
10-08-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Hòa An 30.2 23.7 26.1 11.5 0.9 85 7 30.2 1004 60
10-08-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Nam Tuấn 30.2 23.7 26.1 11.5 0.9 85 7 30.2 1004 60
10-08-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Nguyễn Huệ 30.2 23.7 26.1 11.5 0.9 85 7 30.2 1004 60
10-08-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Bạch Đằng 30.2 23.7 26.1 11.5 0.9 85 7 30.2 1004 60
10-08-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Nguyên Bình 30.2 23.7 26.1 11.5 0.9 85 7 30.2 1004 60
10-08-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Tĩnh Túc 30.2 23.7 26.1 11.5 0.9 85 7 30.2 1004 60
10-08-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Ca Thành 30.2 23.7 26.1 11.5 0.9 85 7 30.2 1004 60