Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Hạnh Phúc | 26.6 | 21.5 | 24.7 | 2.9 | 14.21 | 94 | 6 | 26.6 | 1005 | 87 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Bế Văn Đàn | 26.6 | 21.5 | 24.7 | 2.9 | 14.21 | 94 | 6 | 26.6 | 1005 | 87 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Phục Hòa | 32.1 | 22.6 | 26.3 | 4.7 | 13.81 | 89 | 7 | 32 | 1005 | 70 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Hòa An | 26.6 | 21.5 | 24.7 | 2.9 | 14.21 | 94 | 6 | 26.6 | 1005 | 87 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Nam Tuấn | 26.6 | 21.5 | 24.7 | 2.9 | 14.21 | 94 | 6 | 26.6 | 1005 | 87 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Nguyễn Huệ | 26.6 | 21.5 | 24.7 | 2.9 | 14.21 | 94 | 6 | 26.6 | 1005 | 87 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Bạch Đằng | 26.6 | 21.5 | 24.7 | 2.9 | 14.21 | 94 | 6 | 26.6 | 1005 | 87 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Nguyên Bình | 26.6 | 21.5 | 24.7 | 2.9 | 14.21 | 94 | 6 | 26.6 | 1005 | 87 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Tĩnh Túc | 26.6 | 21.5 | 24.7 | 2.9 | 14.21 | 94 | 6 | 26.6 | 1005 | 87 |
13-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Ca Thành | 26.6 | 21.5 | 24.7 | 2.9 | 14.21 | 94 | 6 | 26.6 | 1005 | 87 |