| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27-09-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Hạnh Phúc | 24.3 | 19.3 | 22.2 | 6.5 | 16.7 | 93 | 5 | 23.9 | 1013 | 87 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Bế Văn Đàn | 24.3 | 19.3 | 22.2 | 6.5 | 16.7 | 93 | 5 | 23.9 | 1013 | 87 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Phục Hòa | 29.2 | 21.4 | 24.5 | 9 | 12.8 | 89 | 6 | 29.2 | 1014 | 72 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Hòa An | 24.3 | 19.3 | 22.2 | 6.5 | 16.7 | 93 | 5 | 23.9 | 1013 | 87 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Nam Tuấn | 24.3 | 19.3 | 22.2 | 6.5 | 16.7 | 93 | 5 | 23.9 | 1013 | 87 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Nguyễn Huệ | 24.3 | 19.3 | 22.2 | 6.5 | 16.7 | 93 | 5 | 23.9 | 1013 | 87 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Bạch Đằng | 24.3 | 19.3 | 22.2 | 6.5 | 16.7 | 93 | 5 | 23.9 | 1013 | 87 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Nguyên Bình | 24.3 | 19.3 | 22.2 | 6.5 | 16.7 | 93 | 5 | 23.9 | 1013 | 87 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Tĩnh Túc | 24.3 | 19.3 | 22.2 | 6.5 | 16.7 | 93 | 5 | 23.9 | 1013 | 87 |
| 27-09-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Ca Thành | 24.3 | 19.3 | 22.2 | 6.5 | 16.7 | 93 | 5 | 23.9 | 1013 | 87 |