Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Hạnh Phúc 21.8 12.9 17.5 10.4 0 66 6 21.7 1016 41
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Bế Văn Đàn 21.8 12.9 17.5 10.4 0 66 6 21.7 1016 41
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Phục Hòa 24.9 15 19.3 13.3 0 60 6 24.5 1018 37
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Hòa An 21.8 12.9 17.5 10.4 0 66 6 21.7 1016 41
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Nam Tuấn 21.8 12.9 17.5 10.4 0 66 6 21.7 1016 41
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Nguyễn Huệ 21.8 12.9 17.5 10.4 0 66 6 21.7 1016 41
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Bạch Đằng 21.8 12.9 17.5 10.4 0 66 6 21.7 1016 41
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Nguyên Bình 21.8 12.9 17.5 10.4 0 66 6 21.7 1016 41
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Tĩnh Túc 21.8 12.9 17.5 10.4 0 66 6 21.7 1016 41
13-11-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Ca Thành 21.8 12.9 17.5 10.4 0 66 6 21.7 1016 41