Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Nậm Kè 23.4 16.2 19.6 5 7.8 96 5 22.1 1004 99
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Toong 23.4 16.2 19.6 5 7.8 96 5 22.1 1004 99
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Quảng Lâm 23.4 16.2 19.6 5 7.8 96 5 22.1 1004 99
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Chà 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Nà Hỳ 23.4 16.2 19.6 5 7.8 96 5 22.1 1004 99
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Na Sang 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Chà Tở 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Nà Bủng 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Tùng 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Pa Ham 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100