| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nậm Kè | 24 | 9.8 | 16 | 3.6 | 0 | 74 | 5 | 23.9 | 1017 | 42 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Toong | 24 | 9.8 | 16 | 3.6 | 0 | 74 | 5 | 23.9 | 1017 | 42 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Quảng Lâm | 24 | 9.8 | 16 | 3.6 | 0 | 74 | 5 | 23.9 | 1017 | 42 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Chà | 27.2 | 13.1 | 19.1 | 5.8 | 0 | 76 | 6 | 27.2 | 1017 | 43 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nà Hỳ | 24 | 9.8 | 16 | 3.6 | 0 | 74 | 5 | 23.9 | 1017 | 42 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Na Sang | 27.2 | 13.1 | 19.1 | 5.8 | 0 | 76 | 6 | 27.2 | 1017 | 43 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Chà Tở | 27.2 | 13.1 | 19.1 | 5.8 | 0 | 76 | 6 | 27.2 | 1017 | 43 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nà Bủng | 27.2 | 13.1 | 19.1 | 5.8 | 0 | 76 | 6 | 27.2 | 1017 | 43 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Tùng | 27.2 | 13.1 | 19.1 | 5.8 | 0 | 76 | 6 | 27.2 | 1017 | 43 |
| 16-11-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Pa Ham | 27.2 | 13.1 | 19.1 | 5.8 | 0 | 76 | 6 | 27.2 | 1017 | 43 |