Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nậm Kè | 30.9 | 18 | 22.5 | 2.5 | 10.4 | 91 | 7 | 26.6 | 1007 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Toong | 30.9 | 18 | 22.5 | 2.5 | 10.4 | 91 | 7 | 26.6 | 1007 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Quảng Lâm | 30.9 | 18 | 22.5 | 2.5 | 10.4 | 91 | 7 | 26.6 | 1007 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Chà | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nà Hỳ | 30.9 | 18 | 22.5 | 2.5 | 10.4 | 91 | 7 | 26.6 | 1007 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Na Sang | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Chà Tở | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nà Bủng | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Tùng | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |
13-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Pa Ham | 26.2 | 20.1 | 23.1 | 4 | 17.19 | 93 | 6 | 25 | 1005 | 85 |