Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
16-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Sáng Nhè 27.2 13.1 19.1 5.8 0 76 6 27.2 1017 43
16-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Tuần Giáo 27.2 13.1 19.1 5.8 0 76 6 27.2 1017 43
16-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Ảng 27.2 13.1 19.1 5.8 0 76 6 27.2 1017 43
16-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Pú Nhung 27.2 13.1 19.1 5.8 0 76 6 27.2 1017 43
16-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Mùn 27.2 13.1 19.1 5.8 0 76 6 27.2 1017 43
16-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Chiềng Sinh 27.2 13.1 19.1 5.8 0 76 6 27.2 1017 43
16-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Quài Tở 27.2 13.1 19.1 5.8 0 76 6 27.2 1017 43
16-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Búng Lao 27.2 13.1 19.1 5.8 0 76 6 27.2 1017 43
16-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Lạn 27.2 13.1 19.1 5.8 0 76 6 27.2 1017 43
16-11-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Nà Tấu 27.2 13.1 19.1 5.8 0 76 6 27.2 1017 43