Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Sáng Nhè 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Tuần Giáo 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Ảng 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Pú Nhung 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Mùn 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Chiềng Sinh 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Quài Tở 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Búng Lao 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Lạn 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100
29-09-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Nà Tấu 22 17.4 19.7 5.8 14.8 98 5 18.8 1004 100